Thông số Vải địa kỹ thuật gia cường

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HOÁ DẦU MIỀN NAM chuyên sản xuất, cung cấp các sản phẩm nhựa đường, nhũ tương với giá cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất
kt.nhuaduongmiennam@gmail.com

Hotline

0902 981 567

Thông số Vải địa kỹ thuật gia cường
Ngày đăng: 25/05/2021 12:16 AM

    Thông số Vải địa kỹ thuật gia cường

    Cùng hoadaumiennam.com.vn tìm hiểu về Thông số Vải địa kỹ thuật gia cường

    Ngày đăng: 11-03-2017

    800 lượt xem

       PRODUCT NAME

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT GIA CƯỜNG

    FORM

     

    Các chỉ tiêu

    (PROPERTIES)

     Test Standad

    Unit

     10

    15

     20

     30

     40

    Cường độ chịu kéo  theo chiều dọc(TENSILE STRENGTH AT BREAK MD )

    ASTM

    D 4595

    kN/m

    ≥ 100

    ≥ 150

    ≥ 200

    ≥ 300

    ≥ 400

    Độ dãn dài khi đứt theo chiều dọc( ELONGATION AT BREAK MD )

    ASTM

    D 4595

    %

    ≤ 12

    ≤ 12

    ≤ 12

    ≤ 12

    ≤ 12

    Cường độ chịu kéo theo chiều ngang( TENSILE STRENGTH AT BREAK CD )

    ASTM

    D 4595

    kN/m

    ≥ 50

    ≥ 50

    ≥ 50

    ≥ 50

    ≥ 50

    Độ dãn dài khi đứt theo chiều ngang( ELONGATION AT BREAK CD )

    ASTM

    D 4595

    %

    ≤ 12

    ≤ 12

    ≤ 12

    ≤ 12

    ≤ 12

    Cường độ kéo túm dọc( GRAP STRENGTH CD )

    ASTM

    D 4632

    kN

    ≥ 2.0

    ≥ 2.5

    ≥ 3.0

    ≥ 3.5

    ≥ 3.8

    Sức kháng thủng CBR(CBR PUNCTURE RESITANCE)

    BS

    6906/4

    N

    ≥ 4000

    ≥ 6000

    ≥ 7000

    ≥ 7500

    ≥ 8000

    Tốc độ thấm( FLOW RATE )

    BS

    6906/3

    1/m2/s

    3-10

    3-10

    3-10

    3-10

    3-10

    Kích thước lỗ(PORE SIZE )

    ASTM

    D 4751

    micron

    < 150

    < 150

    < 150

    < 150

    < 150

    Trọng lượng đơn vị(MASS PER UNIT AREA )

     

    g/m2

    ≥ 200

    ≥ 300

    ≥ 400

    ≥ 500

    ≥ 600

    Màu( COLOUR)

    Trắng

    Chia sẻ:
    Bài viết khác:
    Zalo
    Hotline
    0902 981 567