Thông số Vải địa kỹ thuật gia cường
Cùng hoadaumiennam.com.vn tìm hiểu về Thông số Vải địa kỹ thuật gia cường
Ngày đăng: 11-03-2017
800 lượt xem
PRODUCT NAME |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT GIA CƯỜNG |
||||||
FORM |
|
||||||
Các chỉ tiêu (PROPERTIES) |
Test Standad |
Unit |
10 |
15 |
20 |
30 |
40 |
Cường độ chịu kéo theo chiều dọc(TENSILE STRENGTH AT BREAK MD ) |
ASTM D 4595 |
kN/m |
≥ 100 |
≥ 150 |
≥ 200 |
≥ 300 |
≥ 400 |
Độ dãn dài khi đứt theo chiều dọc( ELONGATION AT BREAK MD ) |
ASTM D 4595 |
% |
≤ 12 |
≤ 12 |
≤ 12 |
≤ 12 |
≤ 12 |
Cường độ chịu kéo theo chiều ngang( TENSILE STRENGTH AT BREAK CD ) |
ASTM D 4595 |
kN/m |
≥ 50 |
≥ 50 |
≥ 50 |
≥ 50 |
≥ 50 |
Độ dãn dài khi đứt theo chiều ngang( ELONGATION AT BREAK CD ) |
ASTM D 4595 |
% |
≤ 12 |
≤ 12 |
≤ 12 |
≤ 12 |
≤ 12 |
Cường độ kéo túm dọc( GRAP STRENGTH CD ) |
ASTM D 4632 |
kN |
≥ 2.0 |
≥ 2.5 |
≥ 3.0 |
≥ 3.5 |
≥ 3.8 |
Sức kháng thủng CBR(CBR PUNCTURE RESITANCE) |
BS 6906/4 |
N |
≥ 4000 |
≥ 6000 |
≥ 7000 |
≥ 7500 |
≥ 8000 |
Tốc độ thấm( FLOW RATE ) |
BS 6906/3 |
1/m2/s |
3-10 |
3-10 |
3-10 |
3-10 |
3-10 |
Kích thước lỗ(PORE SIZE ) |
ASTM D 4751 |
micron |
< 150 |
< 150 |
< 150 |
< 150 |
< 150 |
Trọng lượng đơn vị(MASS PER UNIT AREA ) |
|
g/m2 |
≥ 200 |
≥ 300 |
≥ 400 |
≥ 500 |
≥ 600 |
Màu( COLOUR) |
Trắng |